Sebastian Draux [11646]
Chi tiết
Tên: | Sebastian |
---|---|
Họ: | Draux |
Tên khai sinh: | Draux |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11646 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Social Media: | Pro |
Points/Event
6.50
8 total events
Aktuelle Event-Streak
1
Max: 3 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
1
Max: 1 in a row
Aktuelle Podium-Streak
2
Max: 2 in a row
2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 2 | |||||||||||
2016 | 1 | 1 |
Most Successful Events
🥇 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2018 | 1.875 |
🥈 | Intermediate | Sweetheart Swing Classic | Feb 2018 | 1 |
🥉 | Intermediate | Toronto Open Swing and Hustle Championships | Jul 2017 | 0.75 |
🥉 | Intermediate | Montreal Westie Fest | Oct 2016 | 0.75 |
🥇 | Novice | Toronto Open Swing and Hustle Championships | Jul 2016 | 0.625 |
4th | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2018 | 0.5 |
5th | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2018 | 0.25 |
5th | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2017 | 0.25 |
Best Partners
1. | Elizabeth Watkins | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Sarah Taslimi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Jennifer Bolduc | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Michelle Grasso | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Clare Levy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Julie Thieblemont | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Alison Urban | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Summer Carroll | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 56 | |
Điểm Leader | 100.00% | 56 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 11.11% | 2 |
Vị trí | 44.44% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.20x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 3.33% | 2 |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 3 2018 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 11.11% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2014 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Sebastian Draux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Sebastian Draux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: Summer Carroll | 5 | 1 |
L | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 2 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Elizabeth Watkins | 1 | 10 |
L | Tampa, FL - February 2018 Partner: Jennifer Bolduc | 2 | 8 |
L | Framingham, MA - January 2018 Partner: Julie Thieblemont | 4 | 4 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Michelle Grasso | 3 | 6 |
L | Morristown, NJ, US - July 2017 Partner: Alison Urban | 5 | 1 |
L | Montreal, Quebec, Canada - October 2016 Partner: Clare Levy | 3 | 6 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Sarah Taslimi | 1 | 10 |
L | Morristown, NJ, US - July 2016 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Oslo, Norway - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Vienna, Austria - April 2016 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Helsinki, Finland - October 2015 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |
Newcomer: 1 tổng điểm
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |