Linda Marcus [6663]

Chi tiết
Tên: Linda
Họ: Marcus
Tên khai sinh: Marcus
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Linda Marcus
WSDC-ID: 6663
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
1
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉MastersOrange Blossom Dance FestivalJun 20110.1875
5thMastersFlorida Dance MagicJul 20120.0625
5thMastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20120.0625
5thMastersInternational Hustle & Salsa CongressApr 20120.0625
5thMastersFloorplay New Years Swing VacationJan 20120.0625
Đối tác tốt nhất
1.Tommy Gibbs3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
2.John Meyer1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
3.Genieboy Collins1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
4.Phillip Winfield1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
5.Bruce Perrotta1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 12 2009 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 6
Chung kết 1.17x 14
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 37.50% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 12 2009 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 2011 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5
Linda Marcus được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Linda Marcus được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Chung kết1
F
Orlando, FL - June 2011
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2010
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - December 2009
Chung kết1
TỔNG:6
Masters: 19 tổng điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner: John Meyer
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
52
F
Orlando, FL - April 2012
51
F
Orlando, Florida, United States - January 2012
52
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
F
Orlando, FL - June 2011
Partner: Tommy Gibbs
36
F
Orlando, FL - April 2011
24
TỔNG:19