Caleb Kwong [6699]
Chi tiết
Tên: | Caleb |
---|---|
Họ: | Kwong |
Tên khai sinh: | Kwong |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6699 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2012 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.9375 |
4th | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2012 | 0.5 |
5th | Novice | South Bay Dance Fling | Sep 2011 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Laura Klipp | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Hayley Minkin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Shanna Porcari | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 22 | |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 11 2012 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.67x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 13.33% | 4 |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2012 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Caleb Kwong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Caleb Kwong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Shanna Porcari | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Laura Klipp | 1 | 10 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Hayley Minkin | 5 | 6 |
L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |