David Riquelme [6829]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Riquelme
Tên khai sinh: Riquelme
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Riquelme
WSDC-ID: 6829
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceUK WCS Dance ChampionshipsApr 20090.625
4thIntermediateUK WCS Dance ChampionshipsApr 20110.5
FinalIntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20120.125
FinalIntermediateUK WCS Dance ChampionshipsApr 20100.125
FinalNoviceSwingDiegoMay 20100.0625
Đối tác tốt nhất
1.Carole Stroud10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Beverly Brunerie4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 4 2009 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 4 2010 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 4 2009 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
David Riquelme được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
David Riquelme được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
44
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009
Partner: Carole Stroud
110
TỔNG:11