Beverly Brunerie [6948]
Chi tiết
Tên: | Beverly |
---|---|
Họ: | Brunerie |
Tên khai sinh: | Brunerie |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6948 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 290 | |
Điểm Follower | 100.00% | 290 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2009 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 27.27% | 18 |
Vị trí | 84.85% | 56 |
Chung kết | 1.02x | 66 |
Events | 2.41x | 65 |
Sự kiện độc đáo | 27 | |
Champions | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2016 - Tháng 4 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 12 2015 - Tháng 12 2015 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 106.00% | 159 |
Điểm Follower | 100.00% | 159 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2018 |
Chiến thắng | 30.77% | 12 |
Vị trí | 87.18% | 34 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 1.70x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
Advanced | ||
Điểm | 115.00% | 69 |
Điểm Follower | 100.00% | 69 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 31.25% | 5 |
Vị trí | 81.25% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.23x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 83.33% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 4 2010 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 193.75% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Beverly Brunerie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Beverly Brunerie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 4 tổng điểm
F | London, England - April 2016 Partner: Gregory Scott | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Invitational: 2 tổng điểm
F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: Maxime Zzaoui | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
All-Stars: 159 trên tổng số 150 điểm
F | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Brad Whelan | 1 | 3 |
F | PARIS, France - May 2018 Partner: Thibaut Ramirez | 2 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 Partner: Jerome Fernandez | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2018 Partner: Ryan Boz | 3 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2017 Partner: Philippe Berne | 4 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2017 Partner: Jesse Dickson | 4 | 4 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 Partner: Arnaud Perga | 1 | 5 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Jesse Lopez | 2 | 8 |
F | Anaheim, CA - June 2017 Partner: Matt Richey | 2 | 8 |
F | PARIS, France - May 2017 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 5 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Damien Favier | 1 | 5 |
F | Vancouver, Canada - January 2017 Partner: Thibaut Ramirez | 1 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2016 Partner: Clint Glasgow | 5 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Samir Zutshi | 3 | 6 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016 Partner: Donald Carl | 3 | 3 |
F | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Renee Fields | 2 | 4 |
F | Denver, CO - July 2016 Partner: Jake Haning | 1 | 5 |
F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Ben O'Neal | 1 | 10 |
F | San Diego, CA - May 2016 Partner: Matt Richey | 2 | 8 |
F | PARIS, France - May 2016 Partner: Ludovic Pelegrin | 1 | 5 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Julien Vallier | 5 | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Nicolas Bourgeais | 5 | 1 |
F | London, UK - January 2016 Partner: Browly Adjavon | 2 | 4 |
F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: Alexandre Peducasse | 1 | 5 |
F | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Julien Vallier | 1 | 5 |
F | PARIS, France - May 2015 Partner: Stephane Dominguez | 4 | 2 |
F | London, England - April 2015 Partner: Brad Whelan | 2 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 5 |
F | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Tze Yi Wee | 5 | 1 |
F | London, UK - September 2014 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 Partner: Tony Schubert | 2 | 4 |
F | PARIS, France - June 2014 Partner: Steve Hall | 3 | 3 |
F | London, England - April 2014 Partner: Steve Hall | 3 | 3 |
F | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Steven Hunt | 4 | 2 |
TỔNG: | 159 |
Advanced: 69 trên tổng số 60 điểm
F | San Diego, CA - May 2014 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 15 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Bret Navarre | 4 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 Partner: Tze Yi Wee | 2 | 4 |
F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | London, England - April 2013 Partner: Alexandre Biesse | 5 | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2013 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 10 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 Partner: Zsigmond Marias | 3 | 3 |
F | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, France - October 2012 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 5 |
F | London, UK - September 2012 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2012 Partner: Maxime Zzaoui | 2 | 4 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Neil Crosbie | 5 | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Peter Fradley | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Maxime Zzaoui | 1 | 10 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 69 |
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: David Riquelme | 4 | 4 |
F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2010 Partner: Arnaud Perga | 3 | 3 |
F | Paris, France - July 2010 Partner: Glen Acheampong | 2 | 4 |
F | San Diego, CA - May 2010 Partner: Julien Vallier | 2 | 12 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 25 |
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Jay Tsai | 1 | 15 |
F | Paris, France - July 2009 Partner: Julien Vallier | 3 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Stephane Dominguez | 3 | 10 |
TỔNG: | 31 |