Melodie Folch [6833]

Chi tiết
Tên: Melodie
Họ: Folch
Tên khai sinh: Folch
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Melodie Folch
WSDC-ID: 6833
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Các hạng mục được phép (Leader): NOV
Các hạng mục được phép (Follower): INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateChicago ClassicMar 20121
🥇IntermediateUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20100.625
4thIntermediateUK WCS ChampionshipsApr 20100.5
🥈NoviceUK WCS ChampionshipsApr 20090.5
5thIntermediateMidland Swing OpenSep 20100.125
Đối tác tốt nhất
1.Scott Mehlberg8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Francois Raynaud8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Reginald Beason5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Steve Hall4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Edwin Smith1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 4 2009 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 4 2010 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2009 - Tháng 4 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Melodie Folch được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Melodie Folch được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F
Chicago, IL - March 2012
212
F
Newton, MA - March 2011
Chung kết1
F
London, UK - September 2010
Partner: Edwin Smith
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
15
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
Partner: Steve Hall
44
TỔNG:23
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009
28
TỔNG:8