Scott Mehlberg [8163]
Chi tiết
| Tên: | Scott |
|---|---|
| Họ: | Mehlberg |
| Tên khai sinh: | Mehlberg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Scott Mehlberg |
| WSDC-ID: | 8163 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.21
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2015 | 2 |
| 4th | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2012 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2023 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jacqueline Joyner | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Bonnie Jean Cannon Subey | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jessica Rosenbloom | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Alaina Rogozhin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Melodie Folch | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Natasha Veal | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Cindy Breeden | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Lina Longo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Cintia Fiaschi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Nicole Zwerlein | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 3.03% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.74x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 65.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 2tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Scott Mehlberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Scott Mehlberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Joy Stachura | 3 | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2023 Partner: Ronak Panahi | 1 | 3 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2023 Partner: Sophie Cazeneuve | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Mirabella Gibson | 3 | 3 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Kayla Sloan | 4 | 2 |
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Natalie Hoyle | 3 | 3 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Melissa Pylant | 4 | 2 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Hailey Toro | 3 | 3 |
| L | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Jacqueline Joyner | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2013 Partner: Cintia Fiaschi | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Whitney Bartlett | 4 | 2 |
| L | Moscow, Russia - November 2012 Partner: Svetlana Moskaleva | 5 | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 2 | 8 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Jessica Rosenbloom | 2 | 8 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Alaina Rogozhin | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - March 2012 Partner: Melodie Folch | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Natasha Veal | 4 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2011 Partner: Cindy Breeden | 3 | 6 |
| L | Kansas City, MO - August 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Lina Longo | 3 | 6 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Sophisticated: 6 tổng điểm
| L | Overland Park, KS, United States - July 2024 Partner: Felicia Li | 4 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Christy Parker | 2 | 2 |
| TỔNG: | 6 | ||
Scott Mehlberg