Darin Paden [6926]
Chi tiết
Tên: | Darin |
---|---|
Họ: | Paden |
Tên khai sinh: | Paden |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6926 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Halloween In Harrisburg & Swingzing | Oct 2009 | 0.3125 |
🥇 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2009 | 0.3125 |
🥈 | Novice | New England Dance Festival | Aug 2009 | 0.25 |
🥉 | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2010 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
1. | Suzanne Mosley | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
2. | Patricia Daze | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
3. | Tashina Beckmann | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 17 | |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Darin Paden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Darin Paden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2010 Partner: Tashina Beckmann | 3 | 3 |
L | Carlisle, PA - October 2009 Partner: Suzanne Mosley | 1 | 5 |
L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Patricia Daze | 2 | 4 |
L | Orlando, FL - June 2009 Partner: Suzanne Mosley | 1 | 5 |
TỔNG: | 17 |