Tashina Beckmann [7358]

Chi tiết
Tên: Tashina
Họ: Beckmann
Tên khai sinh: Beckmann
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tashina Beckmann
WSDC-ID: 7358
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 308
Điểm Follower 100.00% 308
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 13năm 10tháng Tháng 1 2010 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 17.11% 13
Vị trí 77.63% 59
Chung kết 1.00x 76
Events 1.95x 76
Sự kiện độc đáo 39

Champions

Điểm 95
Điểm Follower 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 5 2014 - Tháng 9 2018
Chiến thắng 13.64% 3
Vị trí 95.45% 21
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Invitational

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 1 2014 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

All-Stars

Điểm 37.33% 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 11năm Tháng 11 2012 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 63.16% 12
Chung kết 1.00x 19
Events 1.19x 19
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 153.33% 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 4 2011 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 9 2010 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2010 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Tashina Beckmann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Tashina Beckmann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 95 tổng điểm
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Partner: PJ Turner
22
F
Washington, DC., VA, USA - August 2018
22
F
San Diego, CA - May 2018
Partner: Sean Mckeever
24
F
Newton, MA - November 2017
Partner: PJ Turner
15
F
San Diego, CA - May 2017
44
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Partner: Nicholas King
110
F
Reston, VA - March 2017
Partner: Hugo Miguez
44
F
Monterey, CA - January 2017
Partner: Tony Schubert
44
F
Irvine, CA, - December 2016
Partner: PJ Turner
110
F
Seattle, WA, United States - November 2016
Partner: Doug Silton
42
F
San Francisco, CA - October 2016
Partner: Kyle Redd
44
F
Washington, DC., VA, USA - August 2016
Partner: PJ Turner
24
F
San Diego, CA - May 2016
28
F
Seattle, WA, United States - March 2016
24
F
Chicago, IL, United States - March 2016
44
F
Monterey, CA - January 2016
Partner: Ben Morris
28
F
Herndon, VA - November 2015
Partner: Diego Borges
24
F
Newton, MA - November 2015
Partner: Arjay Centeno
42
F
Los Angels, California, USA - April 2015
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
24
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: Kyle Redd
51
F
San Diego, CA - May 2014
44
TỔNG:95
Invitational: 21 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2016
24
F
Portland, OR - February 2016
Partner: Kevin Kane
15
F
Dallas, Texas - December 2015
Partner: Diego Borges
51
F
Irvine, CA, - December 2015
Partner: Diego Borges
15
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner: Steven White
51
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
Chung kết1
F
Portland, OR - March 2015
Partner: Kevin Kane
33
F
Monterey, CA - January 2014
Chung kết1
TỔNG:21
All-Stars: 56 trên tổng số 150 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2023
24
F
San Jose, CA, California, USA - September 2023
42
F
Tampa, FL - February 2017
Partner: Hugo Miguez
110
F
San Diego, CA - April 2015
24
F
Redmond, Oregon - June 2014
Partner: Nick De Vore
15
F
San Diego, CA - April 2014
Partner: Doug Silton
24
F
Reston, VA - March 2014
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2013
44
F
San Francisco, CA - October 2013
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2013
Partner: Jb Brodie
36
F
Boston, MA, United States - August 2013
52
F
Palm Springs, CA - August 2013
Partner: Kevin Kane
36
F
Denver, CO - July 2013
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2013
Partner: Bob Tucker
51
F
Fresno, CA - May 2013
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2012
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012
51
TỔNG:56
Advanced: 92 trên tổng số 60 điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner: Eric Jacobson
36
F
San Diego, CA - May 2013
310
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner: Jason Taylor
310
F
Palm Springs, CA - August 2012
Partner: Tony Schubert
28
F
Denver, CO - July 2012
Partner: Jerome Louis
36
F
Phoenix, AZ - July 2012
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2012
Partner: Jc Bryant
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner: Tom Bryant
44
F
Palm Springs, CA - January 2012
Partner: Tom Bryant
44
F
Chico, CA - December 2011
Partner: John Piper
110
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner: Jesse Vos
28
F
Palm Springs, CA - September 2011
36
F
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2011
Partner: Matthew Smith
28
F
Reno, NV - April 2011
Partner: Chris Mack
15
TỔNG:92
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Los Angeles, CA - April 2011
Partner: Jason Sun
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
Toronto, Canada - February 2011
Partner: Hank Welch
42
F
Houston, TX - January 2011
110
F
Palm Springs, CA - January 2011
Partner: Jerome Louis
52
F
Chico, CA - December 2010
52
F
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2010
Chung kết1
TỔNG:24
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2010
Partner: Jason Sun
115
F
Denver, CO - August 2010
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2010
Chung kết1
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2010
Partner: Darin Paden
33
TỔNG:20