Daniel Guido [6988]

Chi tiết
Tên: Daniel
Họ: Guido
Tên khai sinh: Guido
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Daniel Guido
WSDC-ID: 6988
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.26
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2011
1
2
 
1
1
 
 
 
 
1
1
1
2010
2
1
3
3
2
1
 
1
1
1
 
1
2009
 
 
 
 
 
2
 
1
 
5
1
 
Sự kiện thành công nhất
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20114
🥉AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20112.5
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20112.5
🥈AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20112
🥈AdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20102
🥇IntermediateReno Dance SensationMar 20101.25
🥇IntermediateMonterey SwingFestJan 20101.25
4thAll-StarsChico Dance SensationDec 20111
4thAdvancedReno Dance SensationApr 20111
4thAdvancedHalloween SwingThingOct 20101
Đối tác tốt nhất
1.Mackenzie Goodmanson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Janelle Guido10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jennifer Pelka10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Christina Parker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Alyssa McKeever10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kara Frenzel9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
7.Aisha Lodjic8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Yvonne Dodson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Connie Estep6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mari Pantoja6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 137
Điểm Leader 100.00% 137
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 6 2009 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 18.18% 6
Vị trí 75.76% 25
Chung kết 1.18x 33
Events 1.65x 28
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 12 2011 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 2010 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 1 2010 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2009 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 6 2009 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Daniel Guido được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Daniel Guido được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 4 tổng điểm
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2011
44
TỔNG:4
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - December 2011
Partner: Olivia Luke
42
TỔNG:4
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2011
310
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - April 2011
Partner: Brina Cimino
44
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Aisha Lodjic
28
L
Monterey, CA - January 2011
Partner: Janelle Guido
110
L
Chico, CA - December 2010
Partner: Helen Tocco
42
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2010
44
L
Palm Springs, CA - September 2010
Partner: Kara Frenzel
28
L
San Jose, California, USA - August 2010
Partner: Kara Frenzel
51
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010
51
L
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Janice Salmon
24
L
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:54
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2010
Partner:
Chung kết1
L
Los Angeles, CA - April 2010
Partner: Yvonne Dodson
28
L
Reno, NV - March 2010
110
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
Partner: Nicole Smith
42
L
Monterey, CA - January 2010
110
TỔNG:31
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2009
Partner: Chris Moy
36
L
San Jose, California, USA - August 2009
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
110
TỔNG:20
Juniors: 24 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Sammi Sekhon
24
L
Los Angeles, CA - April 2010
15
L
Lancaster, CA, United States - March 2010
33
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2010
Partner: Yaniza Posada
15
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2009
Partner: Maile Ortiz
33
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner: Maile Ortiz
33
TỔNG:24