Charley Hurley [7172]
Chi tiết
| Tên: | Charley |
|---|---|
| Họ: | Hurley |
| Tên khai sinh: | Hurley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charley Hurley |
| WSDC-ID: | 7172 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | World Swing Dance Championships | May 2010 | 0.625 |
| 4th | Novice | World Swing Dance Championships | Jul 2011 | 0.125 |
| 4th | Novice | Paradise Country Dance Festival | Oct 2010 | 0.125 |
| 4th | Novice | Inland Valley Dance Festival | Jul 2009 | 0.125 |
| 5th | Masters | San Diego Dance Festival | Apr 2014 | 0.0625 |
| 5th | Masters | J&J O'Rama | Jun 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Desert City Swing | Sep 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lisa Musial | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Laura Browder | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 3. | Debi Shawl | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Karen Schoenfeld | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Liz C. Hurley | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Glenda Smith | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Charley Hurley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Charley Hurley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | San Bernadino, CA - July 2011 Partner: Laura Browder | 4 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010 Partner: Debi Shawl | 4 | 2 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Lisa Musial | 1 | 10 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - July 2009 Partner: Karen Schoenfeld | 4 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| L | San Diego, CA - April 2014 Partner: Liz C. Hurley | 5 | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 Partner: Glenda Smith | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Charley Hurley