Liz C. Hurley [8116]
Chi tiết
| Tên: | Liz C. |
|---|---|
| Họ: | Hurley |
| Tên khai sinh: | Hurley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Liz C. Hurley |
| WSDC-ID: | 8116 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.72
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 2 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2014 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 2 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Masters | The Chicago Classic | Mar 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2014 | 0.3125 |
| 4th | Masters | The After Party | Dec 2018 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | High Desert Dance Classic | Mar 2015 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.25 |
| 4th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jack Smith | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Kurt Senser | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Steve Rogers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rick Shube | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Brandon Anzaldi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Arthur Lahm | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Rocky Greer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | James Woods | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | John Koster | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Larry Sanders | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 4.00% | 1 |
| Vị trí | 48.00% | 12 |
| Chung kết | 1.25x | 25 |
| Events | 1.54x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2011 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Liz C. Hurley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Liz C. Hurley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Steve Rogers | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Rick Shube | 3 | 6 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Brandon Anzaldi | 3 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 46 tổng điểm
| F | Irvine, CA, - December 2018 Partner: Arthur Lahm | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Rocky Greer | 2 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2015 Partner: Jack Smith | 2 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Jack Smith | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2014 Partner: Charley Hurley | 5 | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Kurt Senser | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: James Woods | 2 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: John Koster | 4 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Larry Sanders | 3 | 3 |
| TỔNG: | 46 | ||
Liz C. Hurley