Michael Gordon [7248]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Gordon |
| Tên khai sinh: | Gordon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Gordon |
| WSDC-ID: | 7248 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.36
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 2 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingover | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Swingover | Mar 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2012 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Floorplay Swing Vacation | Jan 2015 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | River City Swing | Sep 2012 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 5th | Intermediate | River City Swing | Sep 2019 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Agnieszka Maslanka | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Susan Downs | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chelsea Crout | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Jacqueline Lo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Cindy Dauss | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Dori Eden | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Renee Lipman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Terri Calhoun | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Tommy Gibbs | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Debbie Tuttle | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 26.92% | 7 |
| Vị trí | 69.23% | 18 |
| Chung kết | 1.24x | 26 |
| Events | 2.33x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2009 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Michael Gordon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Michael Gordon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2019 Partner: Kristie Llera | 5 | 2 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2018 Partner: Chelsea Crout | 1 | 6 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Erin Abell | 4 | 2 |
| L | Orlando, FL - June 2014 Partner: Melissa Culbertson | 5 | 2 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Becky Brower | 5 | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Jacqueline Lo | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Agnieszka Maslanka | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Agnieszka Maslanka | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 46 tổng điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2019 Partner: Debi Mccreary | 3 | 3 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2018 Partner: Geri Smith Osborne | 3 | 3 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Susan Downs | 1 | 10 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Cindy Dauss | 1 | 5 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Gale Waldon | 3 | 3 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Dori Eden | 1 | 5 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 Partner: Debbie Tuttle | 2 | 4 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2011 Partner: Marissa Nyberg | 4 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Tommy Gibbs | 1 | 5 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Hazel Lusby | 5 | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Michael Gordon