Terri Calhoun [7832]
Chi tiết
| Tên: | Terri |
|---|---|
| Họ: | Calhoun |
| Tên khai sinh: | Calhoun |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Terri Calhoun |
| WSDC-ID: | 7832 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.40
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | LoneStar Invitational | Aug 2011 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 0.3125 |
| 🥈 | Novice | LoneStar Invitational | Aug 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Darren Paul | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Renee Lipman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Tommy Gibbs | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Michael Gordon | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Patrick Ankenman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 17 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Terri Calhoun được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Terri Calhoun được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Austin, TX - August 2011 Partner: Darren Paul | 2 | 8 |
| F | Austin, TX - August 2010 Partner: Patrick Ankenman | 2 | 4 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 5 tổng điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Michael Gordon | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Terri Calhoun