Michelle Josey [7296]
Chi tiết
| Tên: | Michelle |
|---|---|
| Họ: | Josey |
| Tên khai sinh: | Josey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michelle Josey |
| WSDC-ID: | 7296 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.92
38 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | City of Angels | Apr 2019 | 5 |
| 🥇 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | City of Angels | Apr 2013 | 1.875 |
| 🥉 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | City of Angels | Apr 2018 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | Midland Swing Open | Sep 2018 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Austin Rocks | Sep 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2015 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Thomas Carter | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Andrew Mitchell | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Ken Rutland | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Joel Torgeson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Miguel Valle | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Jeff Moscaritolo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Dwight Clark | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Chris Vartuli | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Braden O'dell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Billy Northcutt | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 111 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 111 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 7.89% | 3 |
| Vị trí | 47.37% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 38 |
| Events | 1.65x | 38 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 11.33% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Michelle Josey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Michelle Josey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 Partner: Joel Torgeson | 1 | 10 |
| F | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Chris Vartuli | 3 | 3 |
| F | London, UK - September 2018 Partner: Tien Khieu | 2 | 2 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: Ken Rutland | 2 | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: Andrew Mitchell | 3 | 6 |
| F | Denver, CO - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: James Cook | 5 | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Andrew Mitchell | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2017 Partner: Dwight Clark | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Dan Yamamoto | 5 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Ken Rutland | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Austin Scharnhorst | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Braden O'dell | 3 | 3 |
| F | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - May 2014 Partner: Billy Northcutt | 3 | 3 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Rockville, MD - July 2013 Partner: Curt Kothera | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 Partner: Thomas Carter | 1 | 15 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Jeff Moscaritolo | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Justin Spencer | 5 | 2 |
| F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Miguel Valle | 2 | 8 |
| TỔNG: | 15 | ||
Michelle Josey