Dwight Clark [12251]
Chi tiết
| Tên: | Dwight |
|---|---|
| Họ: | Clark |
| Tên khai sinh: | Clark |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dwight Clark |
| WSDC-ID: | 12251 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.35
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2016 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2019 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Rose City Swing | Feb 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Lone Star Invitational | Aug 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | SWINGAPALOOZA | Jun 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | JP Walker | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Butler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Cecile Terrillon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Montana Lee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Alison Hoffman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Liz Rose | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Mary-Elizabeth Jacobs | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Liz Callaway | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Dasha Voronyak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Julie Auclair | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 2.94% | 1 |
| Vị trí | 61.76% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 1.42x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.13x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2014 - Tháng 12 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dwight Clark được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Dwight Clark được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| L | Chicago, IL - October 2019 Partner: Alison Hoffman | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2019 Partner: JP Walker | 3 | 10 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2019 Partner: JP Walker | 4 | 4 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Lori Fielder | 3 | 3 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Julie Auclair | 2 | 4 |
| L | Ashland, OR, United States - April 2018 Partner: Melissa Smith | 2 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: Carlie O'Brien | 5 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Emma Richards | 3 | 3 |
| L | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 Partner: Derek Leyva | 3 | 3 |
| L | Austin, TX - August 2017 Partner: Michelle Josey | 2 | 4 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Leah Doxakis | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Valerie Davis | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - May 2017 Partner: Christy Kam | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2017 Partner: Anastasia Lokshina | 3 | 3 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Jennifer Butler | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Liz Rose | 3 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Cecile Terrillon | 2 | 8 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Montana Lee | 2 | 8 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Mary-Elizabeth Jacobs | 5 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2016 Partner: Liz Callaway | 3 | 6 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Dasha Voronyak | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Dallas, Texas - December 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Dwight Clark