Donald Schanaberger [7366]
 Chi tiết
  | Tên: | Donald | 
|---|---|
| Họ: | Schanaberger | 
| Tên khai sinh: | Schanaberger | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Donald Schanaberger | 
        
| WSDC-ID: | 7366 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.00
        23 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2  | 1  | ||||||||||
| 2023 | 1  | 1  | 2  | |||||||||
| 2022 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1  | |||||||||||
| 2018 | 1  | |||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1  | |||||||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2012 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Dance Camp Chicago | Mar 2014 | 0.625 | 
| 4th | Novice | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2013 | 0.25 | 
| 🥇 | Newcomer | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2010 | 0.15625 | 
| 4th | Masters | Michigan Classic | Jun 2025 | 0.125 | 
| 🥈 | Masters | Show Me Showdown | May 2025 | 0.125 | 
| 4th | Masters | Midwest Westie Fest 2025 | Jul 2024 | 0.125 | 
| 4th | Masters | Swing Dance America | May 2024 | 0.125 | 
| 4th | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2022 | 0.125 | 
| 4th | Masters | Swing Dance America | May 2022 | 0.125 | 
| 5th | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Katelin Kinney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Kim Vanderstelt | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 3. | Christine Miller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 4. | Yvonne Dodson | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 5. | Lauren Wietchy | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 6. | Tammy Davis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 7. | Julie Auclair | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 8. | Stacy Cramer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 9. | Susan Brown | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 10. | Tina Hebert | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 10tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 11 2025 | 
| Chiến thắng | 8.70% | 2 | 
| Vị trí | 69.57% | 16 | 
| Chung kết | 1.00x | 23 | 
| Events | 1.35x | 23 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 3 2014 | 
| Chiến thắng | 14.29% | 1 | 
| Vị trí | 42.86% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.00x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2010 - Tháng 1 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 11 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 80.00% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 15 | 
| Events | 1.25x | 15 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Donald Schanaberger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Donald Schanaberger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Katelin Kinney  | 1 | 10 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2013  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Christine Miller  | 4 | 4 | 
| L | Cleveland, OH - November 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | Chicago, IL - August 2012  | Chung kết | 1 | 
| L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Lauren Wietchy  | 5 | 2 | 
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: Kim Vanderstelt  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 21 tổng điểm
| L | Huntsville, Alabama, USA - November 2025 Partner: Tina Hebert  | 5 | 1 | 
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Tammy Davis  | 4 | 2 | 
| L | St. Louis, MO, USA - May 2025 Partner: Yvonne Dodson  | 2 | 2 | 
| L | Overland Park, KS, United States - July 2024 Partner: Yvonne Dodson  | 4 | 2 | 
| L | St. Louis, MO, USA - May 2024 Partner: Goga Fortin  | 5 | 1 | 
| L | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Julie Auclair  | 4 | 2 | 
| L | Overland Park, KS, United States - July 2023 Partner: Jeanne Degeyter  | 5 | 1 | 
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2023 Partner: Judalyn Weeks  | 3 | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2023 Partner: Leah Doxakis  | 5 | 1 | 
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Cleveland, OH - November 2022 Partner: Stacy Cramer  | 4 | 2 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Lake Geneva, IL - May 2022 Partner: Susan Brown  | 4 | 2 | 
| L | Chicago, IL - August 2019 Partner: Cindy Rohr  | 3 | 1 | 
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2018  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 21 | ||
 Donald Schanaberger