Julie Auclair [11308]
Chi tiết
Tên: | Julie |
---|---|
Họ: | Auclair |
Tên khai sinh: | Auclair |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11308 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 182 | |
Điểm Follower | 100.00% | 182 |
Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 4 2014 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 17.65% | 9 |
Vị trí | 78.43% | 40 |
Chung kết | 1.04x | 51 |
Events | 2.13x | 49 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
Điểm | 13.33% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.18x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Follower | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 7 2018 |
Chiến thắng | 10.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.33x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2015 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 6 2014 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
Điểm | 41 | |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 41 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 42.86% | 3 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Julie Auclair được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Julie Auclair được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F | Tulsa, Ok, USA - April 2025 Partner: Benjamin Clemons | 3 | 1 |
F | St. Louis, MO - May 2024 Partner: Oscar Hampton | 3 | 1 |
F | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 3 |
F | St. Louis, MO - September 2023 Partner: Tim Morrow | 2 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2023 Partner: JT Anderson | 3 | 1 |
F | Chicago, IL - August 2022 Partner: Lamarr Williford | 3 | 1 |
F | New Orleans, LA - July 2022 Partner: Bryan Jordan | 2 | 2 |
F | Chicago, IL - August 2021 Partner: Ryan Dobbins | 2 | 2 |
F | Overland Park, Kansas - July 2019 | Chung kết | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2019 Partner: Kyle Patel | 2 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2018 Partner: Wesley Brown | 2 | 2 |
F | Chicago, IL - October 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
F | Ft. Lauderdale, FL - July 2018 Partner: Les Cheong | 3 | 1 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2018 Partner: Dwight Clark | 2 | 4 |
F | Lake Geneva, IL - April 2018 Partner: Peter Khoo | 3 | 3 |
F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Harrison Ramsey | 1 | 3 |
F | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: David Brown | 3 | 3 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Chris Edwards | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2017 Partner: Ryan Hayes | 5 | 2 |
F | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Tyler Tollet | 3 | 6 |
F | Ft. Lauderdale, FL - July 2017 Partner: Daaen Lee | 4 | 2 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Joshu Creel | 2 | 8 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2017 Partner: Michael L. Davis | 3 | 3 |
F | Tampa, FL - February 2017 Partner: Keith Penu | 2 | 8 |
F | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2016 Partner: Tommy Schwegmann | 2 | 4 |
F | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Daaen Lee | 3 | 3 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2016 Partner: Michael L. Davis | 4 | 2 |
F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Lamarr Williford | 1 | 5 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Tampa, FL - February 2016 Partner: Daaen Lee | 1 | 10 |
F | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Doug Morgan | 4 | 4 |
F | St. Louis, MO - September 2015 Partner: Tyler Tollet | 2 | 8 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2015 | Chung kết | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2015 Partner: Chad Maness | 1 | 10 |
F | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Sammy Powers | 5 | 2 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Overland Park, Kansas - June 2014 Partner: Jesse Lopez | 1 | 10 |
F | St. Louis, MO - May 2014 Partner: Matthew Fox | 2 | 8 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Scott Dawson | 5 | 2 |
TỔNG: | 20 |
Masters: 41 tổng điểm
F | Charlotte, NC - February 2025 Partner: Jason Kimble | 1 | 10 |
F | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Donald Schanaberger | 4 | 2 |
F | Charlotte, NC - February 2024 Partner: Martin Brown | 4 | 4 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
F | Huntsville, AL - November 2023 Partner: Tim Acosta | 1 | 10 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2023 Partner: Richard Defelice | 4 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2023 Partner: Samuel Rothrock | 1 | 10 |
TỔNG: | 41 |