Debra Hollowell [7379]

Chi tiết
Tên: Debra
Họ: Hollowell
Tên khai sinh: Hollowell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Debra Hollowell
WSDC-ID: 7379
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceSwingDiegoMay 20110.9375
🥈NoviceAmericas ClassicJan 20100.75
🥉IntermediateNew Mexico Dance FiestaSep 20140.375
FinalIntermediateCity of AngelsApr 20120.125
FinalNovice4TH of July ConventionJul 20100.0625
Đối tác tốt nhất
1.Guilherme Abilhoa15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Dominique Martin12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Mario Montealegre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 1 2010 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2012 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 1 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Debra Hollowell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Debra Hollowell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Albuquerque, NM - September 2014
33
F
Los Angels, California, USA - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 2011
115
F
Phoenix, AZ, United States - July 2010
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2010
212
TỔNG:28