Dominique Martin [6763]

Chi tiết
Tên: Dominique
Họ: Martin
Tên khai sinh: Martin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dominique Martin
WSDC-ID: 6763
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.88
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
1
1
 
1
 
1
 
 
1
2013
 
 
2
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2012
 
 
1
1
1
 
1
 
1
 
 
 
2011
 
 
2
 
2
 
 
 
1
 
 
 
2010
1
 
2
 
2
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20151.5
🥉All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20141.5
🥉All-StarsSwingapaloozaMay 20141.5
🥇AdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20131.25
🥇AdvancedTulsa Spring SwingMar 20131.25
🥇AdvancedSwingapaloozaMay 20111.25
🥈AdvancedFt. Lauderdale Swing & Shag Beach BashJul 20171
4thAll-StarsTulsa Spring SwingApr 20171
4thAll-StarsAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20141
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20121
Đối tác tốt nhất
1.Lauren Hubbard18 pts(4 events)Avg: 4.50 pts/event
2.Debra Hollowell12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Ruby Lair10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sara Krezinski8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Linda Cuccio8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Stephanie Risser5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Malena Eckenrod5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Catrinel Jordan5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
9.Tammy Duke5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Jennifer Summar5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 128
Điểm Leader 100.00% 128
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 18.18% 6
Vị trí 90.91% 30
Chung kết 1.00x 33
Events 2.06x 33
Sự kiện độc đáo 16

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2015 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 4 2014 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 3 2011 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2010 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 187.50% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2009 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Dominique Martin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Dominique Martin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2015
42
TỔNG:2
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner:
51
L
Tulsa, Ok, USA - April 2017
Partner: Susan Brown
42
L
Dallas, TX - September 2015
33
L
Dallas, TX - September 2014
Partner: Monica Garcia
33
L
Baton Rouge, LA - May 2014
33
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner: JesAnn Nail
42
TỔNG:14
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2017
24
L
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2014
42
L
Austin, TX - August 2013
33
L
Austin, TX, USa - April 2013
15
L
Tulsa, Ok, USA - March 2013
15
L
Houston, Texas, United States - March 2013
42
L
Dallas, TX - September 2012
44
L
New Orleans, LA - July 2012
33
L
Dallas, TX - May 2012
Partner: Becky Burgess
24
L
Tulsa, Ok, USA - April 2012
42
L
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner: Sandra Lopez
42
L
Dallas, TX - September 2011
Partner: Helen Tocco
24
L
Baton Rouge, LA - May 2011
Partner: Tammy Duke
15
L
San Diego, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2011
24
L
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:52
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2010
28
L
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Linda Cuccio
28
L
Baton Rouge, LA - May 2010
15
L
Dallas, TX - May 2010
51
L
Tulsa, Ok, USA - March 2010
15
L
Houston, Texas, United States - March 2010
33
TỔNG:30
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - January 2010
212
L
Dallas, TX - September 2009
48
L
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Ruby Lair
110
TỔNG:30