Alaina Yee [7394]
 Chi tiết
  | Tên: | Alaina | 
|---|---|
| Họ: | Yee | 
| Tên khai sinh: | Yee | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Alaina Yee | 
        
| WSDC-ID: | 7394 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   United States🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.64
        47 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 5 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||
| 2023 | 1  | |||||||||||
| 2022 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1  | |||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2018 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2017 | 1  | |||||||||||
| 2016 | 2  | 1  | 1  | |||||||||
| 2015 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2014 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | |||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2010 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | SOswing | May 2024 | 2.5 | 
| 🥈 | Advanced | SOswing | May 2025 | 2 | 
| 4th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2024 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2018 | 2 | 
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2014 | 1.875 | 
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2024 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2019 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2016 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 1.5 | 
| 🥈 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2014 | 1.5 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Grant Simpson | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Matthew Maddin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 3. | Jacob Reding | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 4. | Steven Van Nguyen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Miles Van de Wetering | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | David Deng | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 7. | Jacob Albritton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 8. | Joshua Danger Baime | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 9. | Srikar Bhagavatula | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 10. | David Carrington | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 171 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 171 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 3tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 5 2025 | 
| Chiến thắng | 6.38% | 3 | 
| Vị trí | 46.81% | 22 | 
| Chung kết | 1.00x | 47 | 
| Events | 2.76x | 47 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 148.33% | 89 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 89 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 5 2025 | 
| Chiến thắng | 6.45% | 2 | 
| Vị trí | 38.71% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 31 | 
| Events | 2.21x | 31 | 
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 196.67% | 59 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 59 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 9 2014 | 
| Chiến thắng | 8.33% | 1 | 
| Vị trí | 58.33% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.20x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 2 2010 - Tháng 10 2011 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.33x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Alaina Yee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Alaina Yee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 89 trên tổng số 60 điểm
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Miles Van de Wetering  | 2 | 8 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2025  | Chung kết | 1 | 
| F | Monterey, CA - January 2025  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2024 Partner: David Deng  | 4 | 8 | 
| F | San Francisco, CA, USA - August 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Ashland, OR, United States - May 2024 Partner: Jacob Reding  | 1 | 10 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - March 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Monterey, CA - January 2024 Partner: Srikar Bhagavatula  | 3 | 6 | 
| F | San Francisco, CA, USA - March 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2022  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - March 2022  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Adrian Trejo  | 4 | 4 | 
| F | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: David Carrington  | 1 | 6 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2019  | Chung kết | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2019  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Joseph Tong  | 4 | 4 | 
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018  | Chung kết | 1 | 
| F | Los Angels, California, USA - April 2018  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Jacob Albritton  | 2 | 8 | 
| F | Monterey, CA - January 2018 Partner: James Cook  | 5 | 2 | 
| F | Monterey, CA - January 2017  | Chung kết | 1 | 
| F | Phoenix, AZ - September 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Edward Maddox  | 5 | 2 | 
| F | Monterey, CA - January 2016 Partner: David Hemmerich  | 3 | 6 | 
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2016  | Chung kết | 1 | 
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Chris Vartuli  | 3 | 6 | 
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Newton, MA - March 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2015  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 89 | ||
Intermediate: 59 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Grant Simpson  | 1 | 15 | 
| F | Palm Springs, CA - August 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Peter Srethabhakti  | 4 | 4 | 
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Joshua Danger Baime  | 2 | 8 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Matthew Maddin  | 2 | 12 | 
| F | Newton, MA - March 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | Monterey, CA - January 2014 Partner: Austin Kois  | 3 | 6 | 
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Jeramy Govert  | 3 | 3 | 
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 Partner: Justin Zadro  | 3 | 6 | 
| F | Newton, MA - March 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 59 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011  | Chung kết | 1 | 
| F | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Jacob Pernell  | 5 | 6 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Steven Van Nguyen  | 3 | 10 | 
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: David Tune  | 5 | 6 | 
| TỔNG: | 23 | ||
 Alaina Yee
 United States🇬🇧