Matthew Maddin [7644]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Maddin |
| Tên khai sinh: | Maddin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Maddin |
| WSDC-ID: | 7644 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | SwingCouver | Jan 2014 | 1 |
| 🥇 | Novice | BridgeTown Swing | Sep 2011 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2014 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Hungarian Open | May 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Sea to Sky | Sep 2010 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2013 | 0.25 |
| Final | Intermediate | 5280 Westival | Feb 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Open World Swing Dance Championships | Dec 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kimberly Pittman | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Alaina Yee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Ann Wood | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Laura Deshano | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jessica Green | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Priscillo Ferreira | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Eugeniya Dudukina | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Carla Titus | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Matthew Maddin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Matthew Maddin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Pest, Hungary - May 2014 Partner: Eugeniya Dudukina | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Alaina Yee | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Ann Wood | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Jessica Green | 5 | 6 |
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Priscillo Ferreira | 4 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2013 Partner: Carla Titus | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Kimberly Pittman | 1 | 15 |
| L | Portland, OR - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Laura Deshano | 2 | 8 |
| L | Portland, OR - May 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Matthew Maddin