Denise Gibson [7452]
Chi tiết
| Tên: | Denise |
|---|---|
| Họ: | Gibson |
| Tên khai sinh: | Gibson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Denise Gibson |
| WSDC-ID: | 7452 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.27
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2013 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Craig Elder | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Erich Soares | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Aidan Keith Hynes | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Simon Constain | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Hana Titania | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Gabe Toepel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Dan Yamamoto | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 8. | Kim Leung | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Craig Johnson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Stephen Weltz | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 3 2010 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 2 |
| Vị trí | 61.54% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 2.60x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 55.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Denise Gibson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Denise Gibson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2024 Partner: Bradley Webb | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Hana Titania | 1 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Daniel Romero | 5 | 2 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Kim Leung | 2 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2016 Partner: Stephen Weltz | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Dan Yamamoto | 3 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2015 Partner: Dan Yamamoto | 4 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2015 Partner: Craig Johnson | 2 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Aidan Keith Hynes | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Fresno, CA - May 2014 Partner: Erich Soares | 1 | 10 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Craig Elder | 2 | 8 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - June 2013 Partner: Gabe Toepel | 3 | 6 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2013 Partner: Aidan Keith Hynes | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2012 Partner: Tanin Kosol | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Simon Constain | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Craig Elder | 3 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Denise Gibson