Craig Johnson [1534]

Chi tiết
Tên: Craig
Họ: Johnson
Tên khai sinh: Johnson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Craig Johnson
WSDC-ID: 1534
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.68
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
1
 
 
1
 
 
 
1
2
1
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20151
🥈AdvancedWorlds UCWDCJan 20131
4thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20101
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20031
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20021
🥉AdvancedMountain MagicNov 20100.75
4thAdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20040.75
🥈IntermediateMonterey Swing FestJan 20010.75
🥈MastersParadise Country Dance FestivalOct 20230.5
🥈AdvancedColorado Country ClassicJul 20190.5
Đối tác tốt nhất
1.Natalie Hill10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Melina Ramirez8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Beverly Durand8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Lacey Petterson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Denise Gibson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Fabienne Easton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Chevy Slater4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Christienne Clark Palmieri4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Melinda Mariotti4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Elizabeth Crespo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 91
Điểm Leader 100.00% 91
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 26năm 2tháng Tháng 8 1997 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 2.94% 1
Vị trí 76.47% 26
Chung kết 1.00x 34
Events 2.83x 34
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 11tháng Tháng 8 2001 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 2.43x 17
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 1999 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 8 1997 - Tháng 11 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 5 2017 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Craig Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Craig Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - July 2019
Partner: Deanna Martin
22
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015
42
L
Fresno, CA - May 2015
Partner: Denise Gibson
24
L
Herndon, VA - May 2015
Partner: Bernadette Sy
51
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014
Partner: Susan Brown
51
L
Fresno, CA - May 2014
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
24
L
San Jose, CA, California, USA - September 2012
42
L
Fresno, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
Partner: Tara Hayden
33
L
Fresno, CA - May 2010
Partner: Chevy Slater
44
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2008
51
L
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Katy Jones
43
L
San Jose, CA, California, USA - August 2003
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Partner: Sue Cravalho
52
TỔNG:40
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Monterey, CA - January 2001
26
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Cliff Housego
43
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner:
Chung kết1
L
Modesto, CA - September 1999
40
L
Fresno, CA - May 1999
34
TỔNG:15
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
Partner: Betsy Cohen
50
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 1998
34
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
34
TỔNG:10
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Monterey, CA - January 1999
Partner: Natalie Hill
110
TỔNG:10
Masters: 16 tổng điểm
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023
28
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2022
Partner: Joan Lundahl
22
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
Partner: Joy Stachura
31
L
Phoenix, AZ - July 2017
24
L
Fresno, CA - May 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16