Craig Johnson [1534]
Chi tiết
Tên: | Craig |
---|---|
Họ: | Johnson |
Tên khai sinh: | Johnson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1534 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 91 | |
Điểm Leader | 100.00% | 91 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 26năm 2tháng | Tháng 8 1997 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 2.94% | 1 |
Vị trí | 76.47% | 26 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 2.83x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Leader | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 17năm 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2019 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 82.35% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 2.43x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 50.00% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 1 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 62.50% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 8 1997 - Tháng 11 1999 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 16 | |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Craig Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Craig Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L | Denver, CO - July 2019 Partner: Deanna Martin | 2 | 2 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Mindy Halladay | 4 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2015 Partner: Denise Gibson | 2 | 4 |
L | Herndon, VA - May 2015 Partner: Bernadette Sy | 5 | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Susan Brown | 5 | 1 |
L | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2013 Partner: Fabienne Easton | 2 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 4 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Tara Hayden | 3 | 3 |
L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Chevy Slater | 4 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Christina Ponce | 5 | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2004 Partner: Katy Jones | 4 | 3 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: Melina Ramirez | 3 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: Melina Ramirez | 3 | 4 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Sue Cravalho | 5 | 2 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L | Monterey, CA - January 2001 Partner: Lacey Petterson | 2 | 6 |
L | Fresno, CA - May 2000 Partner: Cliff Housego | 4 | 3 |
L | San Francisco, CA - October 1999 | Chung kết | 1 |
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999 | Chung kết | 1 |
L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Cheryl Phillips | 4 | 0 |
L | Fresno, CA - May 1999 Partner: Christienne Clark Palmieri | 3 | 4 |
TỔNG: | 15 |
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Betsy Cohen | 5 | 0 |
L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 1998 Partner: Melinda Mariotti | 3 | 4 |
L | Fresno, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 1997 Partner: Elizabeth Crespo | 3 | 4 |
TỔNG: | 10 |
Newcomer: 10 tổng điểm
L | Monterey, CA - January 1999 Partner: Natalie Hill | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Masters: 16 tổng điểm
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023 Partner: Beverly Durand | 2 | 8 |
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2022 Partner: Joan Lundahl | 2 | 2 |
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Joy Stachura | 3 | 1 |
L | Phoenix, AZ - July 2017 Partner: Sharon Alworth | 2 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |