Rob Lawrence [7535]
 Chi tiết
  | Tên: | Rob | 
|---|---|
| Họ: | Lawrence | 
| Tên khai sinh: | Lawrence | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Rob Lawrence | 
        
| WSDC-ID: | 7535 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.00
        4 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 0 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2011 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 4th | Novice | UK WCS Dance Championships | Apr 2010 | 0.5 | 
| 🥉 | Novice | World Swing Masters | Aug 2010 | 0.375 | 
| Final | Novice | World Swing Masters | Aug 2011 | 0.0625 | 
| Final | Novice | London SWINGvitational | Nov 2010 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Emeline Rochefeuille | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Kate Hall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 8 2011 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.33x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 16 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 8 2011 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.33x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Rob Lawrence được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Rob Lawrence được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Blackpool, UK - August 2011  | Chung kết | 1 | 
| L | Windsor, UK - November 2010  | Chung kết | 1 | 
| L | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Kate Hall  | 3 | 6 | 
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Emeline Rochefeuille  | 4 | 8 | 
| TỔNG: | 16 | ||
 Rob Lawrence