Kate Hall [7268]
Chi tiết
Tên: | Kate |
---|---|
Họ: | Hall |
Tên khai sinh: | Hall |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7268 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 102 | |
Điểm Follower | 100.00% | 102 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 13.79% | 4 |
Vị trí | 86.21% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.53x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 5.33% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 4 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 93.33% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.50x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 8 2011 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 8 2010 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Kate Hall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Kate Hall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F | London, England - April 2017 Partner: Steve Hall | 3 | 3 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Edson Modesto Jr. | 4 | 2 |
F | London, UK - January 2015 Partner: Browly Adjavon | 3 | 3 |
TỔNG: | 8 |
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | London, UK - October 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 3 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2015 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
F | Manchester, UK - April 2015 Partner: David Clavilier | 4 | 2 |
F | London, UK - September 2014 Partner: Alexandre Peducasse | 3 | 3 |
F | Manchester, UK - April 2014 Partner: Olivier Deprez | 4 | 2 |
F | London, England - April 2014 Partner: Browly Adjavon | 5 | 1 |
F | London, UK - September 2013 Partner: Damien Favier | 2 | 4 |
F | London, UK - September 2012 Partner: Alexandre Biesse | 3 | 3 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Martin Brown | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: James Mclauchlan | 3 | 3 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Julien Vallier | 4 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Jang Widler | 4 | 2 |
F | Windsor, UK - November 2011 Partner: Peter Fradley | 3 | 3 |
F | London, UK - October 2011 Partner: Olivier Massart | 1 | 5 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Ewan Dupré | 2 | 8 |
F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Stanley Seguy | 1 | 5 |
F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2011 Partner: Matthew Smith | 3 | 6 |
F | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Dan Bloxham | 3 | 6 |
F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Rob Lawrence | 3 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Cody Dunavan | 5 | 6 |
F | Anaheim, CA - June 2010 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |