Lois Considine [7556]
 Chi tiết
  | Tên: | Lois | 
|---|---|
| Họ: | Considine | 
| Tên khai sinh: | Considine | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Lois Considine | 
        
| WSDC-ID: | 7556 | 
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.30
        10 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2015 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2013 | 1  | |||||||||||
| 2012 | 2  | 1  | 1  | |||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Masters | Swing Dance America | May 2011 | 0.3125 | 
| 4th | Masters | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.25 | 
| 4th | Masters | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.25 | 
| 🥉 | Masters | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.1875 | 
| 5th | Novice | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2014 | 0.125 | 
| Final | Masters | Swing Dance America | Apr 2015 | 0.0625 | 
| Final | Masters | The Chicago Classic | Mar 2014 | 0.0625 | 
| Final | Masters | Swing City Chicago | Oct 2012 | 0.0625 | 
| Final | Novice | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.0625 | 
| Final | Masters | Swing Dance America | Apr 2010 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Mike Glasgow | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 2. | Dwight Miller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 3. | Wayne Rohr | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 4. | Rick Legler | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 5. | Rodney Ramos | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2010 - Tháng 4 2015 | 
| Chiến thắng | 10.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 5 | 
| Chung kết | 1.11x | 10 | 
| Events | 1.50x | 9 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 3 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 8 2014 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 50.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2010 - Tháng 4 2015 | 
| Chiến thắng | 12.50% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.60x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Lois Considine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Lois Considine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2014 Partner: Rodney Ramos  | 5 | 2 | 
| F | Chicago, IL - March 2012  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 3 | ||
Masters: 20 tổng điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Dwight Miller  | 4 | 4 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2012  | Chung kết | 1 | 
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Rick Legler  | 3 | 3 | 
| F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Wayne Rohr  | 4 | 4 | 
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Mike Glasgow  | 1 | 5 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2010  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 20 | ||
 Lois Considine