Rick Legler [2111]
Chi tiết
| Tên: | Rick |
|---|---|
| Họ: | Legler |
| Tên khai sinh: | Legler |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rick Legler |
| WSDC-ID: | 2111 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.91
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Swing Dance America | Apr 2013 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2013 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2013 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rosina Cleland | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Sylvia Berman | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Barbara Jackson | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Renee Lipman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Lindsay Mistretta | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Tatyana Bills | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Katie Bucci | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Joann Podleski | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Naomi Marinaro | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Beverly Solazzo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 11tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 81.82% | 18 |
| Chung kết | 1.29x | 22 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2013 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 11tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 6 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 53 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Rick Legler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Rick Legler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Rosina Cleland | 2 | 12 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Lindsay Mistretta | 2 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Tatyana Bills | 3 | 6 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Heather Conkerton | 2 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Sylvia Berman | 2 | 12 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Katie Bucci | 3 | 6 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 1999 Partner: Vanessa Winebremer | 4 | 3 |
| TỔNG: | 24 | ||
Masters: 53 tổng điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Barbara Jackson | 2 | 8 |
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Cathy Jones | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Barbara Jackson | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Susy Fries | 3 | 3 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Donna Vitiello | 4 | 4 |
| L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Joann Podleski | 1 | 5 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Naomi Marinaro | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Karen Leiker | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Renee Lipman | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Beverly Solazzo | 1 | 5 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Lois Considine | 3 | 3 |
| TỔNG: | 53 | ||
Rick Legler