Morgan Burks [7613]
Chi tiết
| Tên: | Morgan |
|---|---|
| Họ: | Burks |
| Tên khai sinh: | Burks |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Morgan Burks |
| WSDC-ID: | 7613 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Sep 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Sep 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Sep 2012 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2010 | 0.5 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2012 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Amanda McKamey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Heather Powers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Hannah Guttman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Amy Costa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Lina Longo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Emily Shotts | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Susan Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Coleen Man | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Christine Love | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.80x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Morgan Burks được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Morgan Burks được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | San Jose, California, USA - September 2015 Partner: Susan Brown | 3 | 3 |
| L | San Jose, California, USA - August 2014 Partner: Coleen Man | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2013 Partner: Hannah Guttman | 2 | 8 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2012 Partner: Lina Longo | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2012 Partner: Emily Shotts | 4 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Christine Love | 5 | 1 |
| L | San Jose, California, USA - September 2011 Partner: Amanda McKamey | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Heather Powers | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, California, USA - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Amy Costa | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Morgan Burks