Heather Powers [7854]
Chi tiết
Tên: | Heather |
---|---|
Họ: | Powers |
Tên khai sinh: | Powers |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7854 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 194 | |
Điểm Leader | 0.52% | 1 |
Điểm Follower | 99.48% | 193 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 8 2010 - Tháng 8 2024 |
Chiến thắng | 12.96% | 7 |
Vị trí | 66.67% | 36 |
Chung kết | 1.00x | 54 |
Events | 2.00x | 54 |
Sự kiện độc đáo | 27 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
Điểm | 16 | |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 56.67% | 85 |
Điểm Follower | 100.00% | 85 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 11.11% | 3 |
Vị trí | 62.96% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.80x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 58.33% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.00x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 181.25% | 29 |
Điểm Follower | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Heather Powers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Heather Powers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L | Burlingame, CA - August 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Invitational: 16 tổng điểm
F | Portland, OR - July 2016 Partner: Doug Silton | 2 | 4 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2015 Partner: Jeff Mumford | 5 | 1 |
F | Portland, OR - July 2015 Partner: Michael Eads | 3 | 3 |
F | Portland, OR - July 2014 Partner: Jeremy Bryan | 2 | 4 |
F | Portland, OR - July 2013 Partner: Jeremy Bryan | 2 | 4 |
TỔNG: | 16 |
All-Stars: 85 trên tổng số 150 điểm
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2019 | 3 | 3 |
F | Dallas, Texas - July 2019 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2019 Partner: Robert Royston | 1 | 10 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2017 Partner: Connor Goodmanson | 2 | 8 |
F | Dallas, Texas - July 2017 Partner: John Mark Penu | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2017 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Warren Pino | 2 | 4 |
F | Burlingame, CA - August 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2016 Partner: Reginald Beason | 2 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Samir Zutshi | 5 | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2015 | 5 | 1 |
F | Dallas, Texas - July 2015 Partner: Tommy Brodie | 4 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Joshua Sturgeon | 5 | 2 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: Ben O'Neal | 1 | 5 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Jonathan Taylor | 5 | 1 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014 Partner: Miguel De Sousa | 4 | 2 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2014 Partner: Jason Wayne | 2 | 8 |
F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Mike Konkel | 3 | 6 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 10 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Donald Carl | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2013 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 85 |
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
F | San Diego, CA - May 2015 Partner: Mike Carringer | 5 | 6 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: David Brown | 2 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Andy Vanosdale | 3 | 6 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Mike Glasgow | 4 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - July 2012 Partner: Jonathan Taylor | 1 | 5 |
F | Anaheim, CA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Niko Salgado | 3 | 3 |
F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Brad Whelan | 1 | 5 |
TỔNG: | 35 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: TJ Bednash | 1 | 10 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Christopher Coser | 2 | 8 |
F | Portland, OR - July 2011 Partner: Andy Vanosdale | 4 | 2 |
F | Fresno, CA - May 2011 Partner: Christopher Coser | 2 | 8 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F | Reno, NV - April 2011 Partner: Tony Schubert | 2 | 12 |
F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: C J Wheelock | 4 | 4 |
F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Morgan Burks | 1 | 10 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 29 |