Chris Crisp [7621]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Crisp
Tên khai sinh: Crisp
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Crisp
WSDC-ID: 7621
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.33
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20120.625
🥉NoviceUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20100.625
4thNoviceTampa Bay ClassicNov 20110.5
4thIntermediateFloorplay New Years Swing VacationJan 20120.25
5thIntermediateSweetheart Swing ClassicFeb 20140.125
FinalIntermediateRiver City SwingSep 20120.125
FinalNoviceRiver City SwingSep 20110.0625
FinalNoviceFloorplay New Years Swing VacationJan 20110.0625
FinalNoviceTampa Bay ClassicNov 20100.0625
Đối tác tốt nhất
1.Estelle Bonnaire10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Pamela Wasilko8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Becky Brower5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Alaina Rogozhin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Debi Mccreary1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 5 2010 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 1 2012 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 5 2010 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Chris Crisp được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Chris Crisp được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
Tampa, FL - February 2014
Partner: Debi Mccreary
51
L
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2012
Partner: Becky Brower
15
L
Orlando, Florida, United States - January 2012
42
TỔNG:9
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
48
L
Jacksonville, FL, USA - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, Florida, United States - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
310
TỔNG:21