Greg Rudasill [766]

Chi tiết
Tên: Greg
Họ: Rudasill
Tên khai sinh: Rudasill
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Greg Rudasill
WSDC-ID: 766
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1998
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1993
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateCalifornia State ChampionshipsMay 19970.5
🥈NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19930.375
🥉NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19940.25
4thIntermediateJ&J O'RamaJun 19980
🥉IntermediateCalifornia State ChampionshipsMay 19980
🥈NoviceSwingTimeAug 19940
Đối tác tốt nhất
1.Lin Celeste6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Beverly Davidson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Pat Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Liz Baldwin0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
5.Mary Ann Meyer0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Geri Ryan0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 1 1993 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 5 1997 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 1 1993 - Tháng 8 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Greg Rudasill được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Greg Rudasill được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Liz Baldwin
40
L
Buena Park, CA - May 1998
30
L
Buena Park, CA - May 1997
34
TỔNG:4
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 1994
Partner: Geri Ryan
20
L
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Pat Smith
34
L
Las Vegas, NV - January 1993
Partner: Lin Celeste
26
TỔNG:10