Angelique Aimo Boot [7699]
Chi tiết
| Tên: | Angelique |
|---|---|
| Họ: | Aimo Boot |
| Tên khai sinh: | Aimo Boot |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angelique Aimo Boot |
| WSDC-ID: | 7699 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.46
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2013 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2013 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | West In Lyon | Mar 2017 | 1.5 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Generation | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2011 | 0.625 |
| 4th | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | The City of Light | Jul 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | The City of Light | Jul 2010 | 0.375 |
| 4th | Novice | Sea Sun and Swing | Aug 2010 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Onya Opota | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Zachary Skinner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Graham Fox | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Benjamin Roelofs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Mickael Boissard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Olivier Ansel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jerome Fernandez | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Anders Hovmoller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Stanley Seguy | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Matthew Oakley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 71 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 31.67% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Angelique Aimo Boot được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Angelique Aimo Boot được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 19 trên tổng số 60 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2017 Partner: Mickael Boissard | 3 | 6 |
| F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Zachary Skinner | 1 | 10 |
| F | Lyon, France - October 2013 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
| TỔNG: | 19 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | PARIS, France - May 2013 Partner: Onya Opota | 1 | 15 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 5 |
| F | Paris, France - July 2011 Partner: Matthew Oakley | 3 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2011 Partner: Graham Fox | 4 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Benjamin Roelofs | 4 | 8 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 Partner: Anders Hovmoller | 4 | 4 |
| F | Paris, France - July 2010 Partner: Olivier Ansel | 3 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Angelique Aimo Boot