Graham Fox [5630]
Chi tiết
| Tên: | Graham |
|---|---|
| Họ: | Fox |
| Tên khai sinh: | Fox |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Graham Fox |
| WSDC-ID: | 5630 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1 |
| 🥇 | Novice | Summer Hummer | Aug 2008 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2008 | 0.5 |
| 4th | Novice | Boston Tea Party | Mar 2007 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2012 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americas Classic | May 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Samantha Fernandez | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Lina Kulikowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Angelique Aimo Boot | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Giselle Jagai | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Lorraine Rohlik | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sharla Robinson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Graham Fox được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Graham Fox được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Giselle Jagai | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Angelique Aimo Boot | 4 | 8 |
| L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Lina Kulikowski | 1 | 10 |
| L | Herndon, VA - September 2008 Partner: Lorraine Rohlik | 3 | 4 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Samantha Fernandez | 1 | 12 |
| L | Newton, MA - March 2007 Partner: Sharla Robinson | 4 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Graham Fox