Vicky Wood [7792]
Chi tiết
Tên: | Vicky |
---|---|
Họ: | Wood |
Tên khai sinh: | Wood |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7792 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Social Media: | Pro |
Points/Event
4.60
5 total events
Aktuelle Event-Streak
1
Max: 1 months in a row
Aktuelle Sieg-Streak
0
Max: 1 in a row
Aktuelle Podium-Streak
2
Max: 2 in a row
2014 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 1 | |||||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | 1 | 1 |
Most Successful Events
🥇 | Novice | London SwingVitational | Nov 2010 | 0.625 |
🥈 | Novice | World Swing Masters | Aug 2010 | 0.5 |
4th | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2014 | 0.25 |
4th | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2012 | 0.25 |
5th | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2013 | 0.125 |
Best Partners
1. | Lee Bartholomew | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Lam Duy Nguyen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Piotr Lenart | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
4. | Thomas Escaravage | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
5. | Jean Christophe Saville | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 27 | |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 6 2014 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 23.33% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 6 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Vicky Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Vicky Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
F | Manchester, Greater London, UK - April 2014 Partner: Piotr Lenart | 4 | 2 |
F | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Jean Christophe Saville | 5 | 1 |
F | Windsor, UK - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Blackpool, UK - August 2012 Partner: Thomas Escaravage | 4 | 2 |
TỔNG: | 7 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Lee Bartholomew | 1 | 10 |
F | London, UK - September 2010 | Chung kết | 1 |
F | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Lam Duy Nguyen | 2 | 8 |
TỔNG: | 20 |