Lam Duy Nguyen [7053]
Chi tiết
| Tên: | Lam Duy |
|---|---|
| Họ: | Nguyen |
| Tên khai sinh: | Nguyen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lam Duy Nguyen |
| WSDC-ID: | 7053 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | The City of Light | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | World Swing Masters | Aug 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Warsaw Swing | Oct 2012 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2010 | 0.375 |
| 5th | Novice | World Swing Masters | Aug 2009 | 0.125 |
| Final | Novice | The City of Light | Jul 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | UK WCS Championships | Apr 2010 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Amandine Favier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Vicky Wood | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Celine Sully | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Paloma Ponce | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Sarve Didar | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 10 2012 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2012 - Tháng 10 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lam Duy Nguyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Lam Duy Nguyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Paloma Ponce | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Paris, France - July 2011 Partner: Amandine Favier | 1 | 10 |
| L | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Vicky Wood | 2 | 8 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2010 Partner: Celine Sully | 3 | 6 |
| L | Paris, France - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Sarve Didar | 5 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Lam Duy Nguyen