Derek Leyva [7899]
Chi tiết
Tên: | Derek |
---|---|
Họ: | Leyva |
Tên khai sinh: | Leyva |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7899 |
Các hạng mục được phép: | ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 281 | |
Điểm Leader | 64.06% | 180 |
Điểm Follower | 35.94% | 101 |
Điểm 3 năm gần nhất | 87 | |
Khoảng thời gian | 14năm 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 19.23% | 15 |
Vị trí | 74.36% | 58 |
Chung kết | 1.00x | 78 |
Events | 2.69x | 78 |
Sự kiện độc đáo | 29 | |
All-Stars | ||
Điểm | 13.33% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 6 2021 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 55.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.00x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 11 2012 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 44.44% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2012 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 48 | |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 48 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 |
Derek Leyva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Derek Leyva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 66 trên tổng số 150 điểm
L | Orlando, FL, USA - April 2024 Partner: Jennifer Norris | 4 | 2 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 Partner: Larissa Thayane | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - August 2023 Partner: Brittney Valdez | 2 | 4 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Brianna Miller | 2 | 2 |
L | Orlando, FL - June 2023 Partner: Jennifer Norris | 2 | 2 |
L | Lake Geneva, IL - May 2023 Partner: Nataliya Kane | 1 | 3 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2023 Partner: Erica Smith | 2 | 4 |
L | Orlando, FL - June 2022 Partner: Lecie Langille | 1 | 3 |
L | Lake Geneva, IL - May 2022 Partner: Kali Casas | 2 | 2 |
L | Orlando, FL, USA - April 2022 Partner: Nicole Zwerlein | 3 | 1 |
L | Orlando, Florida, United States - December 2019 Partner: Jacqueline Lo | 3 | 3 |
L | St. Louis, MO - May 2019 Partner: Ariel Peck | 1 | 3 |
L | Lake Geneva, IL - April 2019 Partner: Brooklyn Lanham | 1 | 6 |
L | Orlando, FL, USA - March 2019 Partner: Kristen Shaw | 2 | 4 |
L | Orlando, FL, USA - March 2018 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 3 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Bryn Anderson | 1 | 10 |
L | Orlando, FL, USA - March 2017 Partner: Nicole Szulc | 3 | 3 |
L | Tampa, FL - February 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 66 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L | Orlando, FL - June 2025 Partner: Lara Deni | 1 | 3 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2016 Partner: Nadya Serova | 1 | 5 |
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2016 Partner: Katia Grigoriants | 1 | 5 |
L | Jacksonville, FL - September 2016 Partner: Megan Shoop | 4 | 2 |
L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Dori Eden | 2 | 4 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2016 Partner: Pamela Stergios | 2 | 4 |
L | Orlando, FL - June 2016 Partner: Renee Lipman | 1 | 5 |
L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Allysa Rees | 2 | 4 |
L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Ariel Peck | 2 | 4 |
L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Tonya Woytek | 2 | 4 |
L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Liana Ausborne | 4 | 2 |
L | Jacksonville, FL - September 2015 Partner: Jennifer Redding | 4 | 4 |
L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Nicole Szulc | 5 | 1 |
L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Dawn Sgarlata | 5 | 1 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Nicole Szulc | 1 | 10 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Allison Brown | 3 | 6 |
L | Jacksonville, FL - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | St. Petersburg, FL - August 2014 Partner: Annmarie Denis | 5 | 1 |
L | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Nadya Serova | 3 | 10 |
L | Newton, MA - November 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Dalena Lee | 1 | 15 |
L | Reston, VA - March 2012 Partner: Sarah Sheaff | 4 | 8 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - July 2011 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 27 |
Sophisticated: 6 tổng điểm
L | Raleigh, North Carolina, United States - September 2024 Partner: Alaina Rogozhin | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F | Orlando, FL - June 2021 Partner: Jeramy Govert | 2 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2019 Partner: Brian Bennett | 3 | 3 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2019 Partner: Tuan Nguyen | 3 | 3 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
F | Jacksonville, FL - September 2018 Partner: Alan Annicella | 3 | 3 |
F | Lake Geneva, IL - April 2018 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Brian Bennett | 2 | 4 |
F | Tampa, FL - November 2017 Partner: Byron Bellew | 4 | 2 |
TỔNG: | 20 |
Advanced: 33 trên tổng số 60 điểm
F | Montréal, Québec, Canada - October 2017 Partner: Vincent Mok | 3 | 6 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2017 Partner: Dwight Clark | 3 | 6 |
F | Jacksonville, FL - September 2017 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - August 2017 Partner: Brian N Wong | 3 | 3 |
F | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Vence Harbuck | 3 | 6 |
F | New Orleans, LA - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Lucky Sipin | 1 | 5 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
F | Charlotte, NC - February 2017 Partner: Katia Grigoriants | 4 | 4 |
TỔNG: | 33 |
Sophisticated: 48 tổng điểm
F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Joe Mendence | 1 | 10 |
F | Chicago, IL, United States - March 2025 Partner: Kevin Kane | 3 | 10 |
F | Charlotte, NC - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2024 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 3 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Andreas Kasper | 3 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Steve Wilder | 5 | 2 |
F | Baton Rouge, LA, US - June 2024 Partner: Samuel Rothrock | 4 | 2 |
F | Charlotte, NC - February 2024 Partner: Ryan Pflumm | 2 | 8 |
F | Montréal, Québec, Canada - October 2023 Partner: Dominique Morin | 2 | 4 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2023 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 48 |