Nadya Serova [8815]

Chi tiết
Tên: Nadya
Họ: Serova
Tên khai sinh: Serova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nadya Serova
WSDC-ID: 8815
Các hạng mục được phép: NOV,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): NOV,INT
Các hạng mục được phép (Follower): ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.65
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2016
1
 
 
 
1
1
 
 
1
1
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20152.5
🥉AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20161.5
🥇AdvancedMontreal Westie FestOct 20161.25
🥉IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20131.25
🥈AdvancedMidAtlantic Dance ClassicMay 20161
🥈IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20121
🥉AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20140.75
🥈NoviceDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20110.75
5thAdvancedThe Boston Tea PartyMar 20180.5
4thAdvancedTrilogy SwingSep 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Derek Leyva15 pts(2 events)Avg: 7.50 pts/event
2.Meinrado Samala12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Victor Hernandez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jerome Subey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Curt Kothera8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Dustin Wheeler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ian O'Gorman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Gerry Morris3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Sky Chilstedt2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Sam Vaden2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 101
Điểm Follower 100.00% 101
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 11 2011 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 5.41% 2
Vị trí 45.95% 17
Chung kết 1.00x 37
Events 2.18x 37
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 85.00% 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 1 2014 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 54.55% 12
Chung kết 1.00x 22
Events 1.57x 22
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2012 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 23.08% 3
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 11 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Nadya Serova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Nadya Serova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2018
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2018
Partner: Sky Chilstedt
52
F
Reston, VA - March 2018
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2017
51
F
Timisoara, Romania - September 2017
51
F
Boston, MA, United States - August 2017
Chung kết1
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
Partner: Derek Leyva
15
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016
Partner: Sam Vaden
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
36
F
Herndon, VA - May 2016
Partner: Ian O'Gorman
24
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
52
F
Framingham, MA - January 2016
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2015
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
51
F
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
110
F
Herndon, VA - November 2014
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2014
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014
Partner: Gerry Morris
33
TỔNG:51
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Cleveland, OH - December 2013
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2013
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2013
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Derek Leyva
310
F
Lake Geneva, IL - April 2013
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2013
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2012
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2012
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Nick De Vore
52
F
Washington DC, USA - August 2012
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2012
Partner: Jerome Subey
28
TỔNG:30
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Curt Kothera
28
F
Herndon, VA - November 2011
212
TỔNG:20