Maxime Galode [7993]
 Chi tiết
  | Tên: | Maxime | 
|---|---|
| Họ: | Galode | 
| Tên khai sinh: | Galode | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |  Maxime Galode | 
| WSDC-ID: | 7993 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        10.50
        2 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        2
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Newcomer | French Open West Coast Swing | Jun 2011 | 0.46875 | 
| 🥉 | Novice | London SWINGvitational | Nov 2010 | 0.375 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Chihiro Ogura | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Joelle Navarre | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  | All Time | ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 6 2011 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
| Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 6 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
| Newcomer | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2011 - Tháng 6 2011 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Maxime Galode được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Maxime Galode được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Joelle Navarre | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 6 | ||
Newcomer: 15 tổng điểm
| L | PARIS, France - June 2011 Partner: Chihiro Ogura | 1 | 15 | 
| TỔNG: | 15 | ||