Joelle Navarre [7578]
Chi tiết
| Tên: | Joelle |
|---|---|
| Họ: | Navarre |
| Tên khai sinh: | Navarre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joelle Navarre |
| WSDC-ID: | 7578 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.10
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swingvester | Jan 2018 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | KIWI Fest | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | UK & European WCS Championships | Apr 2014 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | French Open West Coast Swing | May 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Spring Swing | May 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2013 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2012 | 1 |
| 5th | Intermediate | West In Lyon | Mar 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Sea Sun and Swing | Aug 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zsolt Vajda | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 2. | László Tárkányi | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Stanley Seguy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Cameron Martinez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Nicolas Bourgeais | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jerome Fernandez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Maxime Galode | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Bret Navarre | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Matthew Oakley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Forrest Hanson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 96 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 96 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 6.45% | 2 |
| Vị trí | 74.19% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.24x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 45.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Joelle Navarre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Joelle Navarre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 1 tổng điểm
| F | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Piotr Lenart | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: László Tárkányi | 2 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2017 Partner: Miguel Ortega | 4 | 2 |
| F | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Aleksey Grigoriev | 3 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: László Tárkányi | 1 | 5 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sweden - May 2014 Partner: Matthew Oakley | 2 | 4 |
| F | London, England - April 2014 Partner: Bret Navarre | 1 | 5 |
| F | Windsor, UK - November 2013 Partner: Jang Widler | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Forrest Hanson | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2013 Partner: Matt Richey | 5 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - June 2013 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Nicolas Bourgeais | 5 | 6 |
| F | Bathgate, Scotland - February 2013 Partner: Arnaud Jarry | 3 | 3 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2012 Partner: David Clavilier | 5 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Martin Roy | 3 | 3 |
| F | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 6 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Stanley Seguy | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | La Grande Motte, Herault, France - August 2011 Partner: Zsolt Vajda | 5 | 1 |
| F | Paris, France - July 2011 Partner: Renald Ortiz | 5 | 1 |
| F | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Steffen Raus | 5 | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 10 |
| F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Maxime Galode | 3 | 6 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Cameron Martinez | 4 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Joelle Navarre
United States🇬🇧