Joelle Navarre [7578]

Chi tiết
Tên: Joelle
Họ: Navarre
Tên khai sinh: Navarre
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Joelle Navarre
WSDC-ID: 7578
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 96
Điểm Follower 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 3 2010 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 74.19% 23
Chung kết 1.00x 31
Events 1.24x 31
Sự kiện độc đáo 25

Invitational

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2016 - Tháng 12 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 11 2016 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 45.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2013 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 5 2011 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 3 2010 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Joelle Navarre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Joelle Navarre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 1 tổng điểm
F
Berlin, Germany - December 2016
Partner: Piotr Lenart
51
TỔNG:1
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2018
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2018
24
F
PARIS, France - May 2017
Partner: Miguel Ortega
42
F
Moscow, Russia - November 2016
33
TỔNG:10
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
F
Kiev, Ukraine - May 2015
15
F
Las Vegas, NV - July 2014
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2014
Chung kết1
F
Sweden - May 2014
24
F
London, England - April 2014
Partner: Bret Navarre
15
F
Windsor, UK - November 2013
Partner: Jang Widler
42
F
Phoenix, AZ - September 2013
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - July 2013
24
F
Phoenix, AZ - July 2013
Partner: Matt Richey
52
F
Budapest, Hungary - June 2013
51
TỔNG:27
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Lyon, Rhône, France - March 2013
56
F
Bathgate, Scotland - February 2013
Partner: Arnaud Jarry
33
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2012
52
F
Montréal, Québec, Canada - October 2012
Partner: Martin Roy
33
F
London, UK - September 2012
Chung kết1
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2012
36
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
Partner: Stanley Seguy
28
F
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2011
Partner: Zsolt Vajda
51
F
Paris, France - July 2011
Partner: Renald Ortiz
51
F
Vienna, Austria - May 2011
Partner: Steffen Raus
51
TỔNG:34
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
Partner: Zsolt Vajda
310
F
Windsor, UK - November 2010
Partner: Maxime Galode
36
F
Reno, NV - March 2010
48
TỔNG:24