Kristen Parker [8029]

Chi tiết
Tên: Kristen
Họ: Parker
Tên khai sinh: Parker
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Kristen Parker
WSDC-ID: 8029
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 274
Điểm Follower 100.00% 274
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 1 2011 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 25.00% 18
Vị trí 70.83% 51
Chung kết 1.00x 72
Events 1.85x 72
Sự kiện độc đáo 39

Champions

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 7 2017 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2015 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 74.00% 111
Điểm Follower 100.00% 111
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 10năm Tháng 3 2014 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 23.53% 8
Vị trí 79.41% 27
Chung kết 1.00x 34
Events 1.42x 34
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 135.00% 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 3 2013 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 33.33% 5
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.07x 15
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 4 2012 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 1 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9
Kristen Parker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Kristen Parker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 7 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA, US - June 2019
13
F
Dallas, Texas - July 2017
Partner: Glenn Ball
24
TỔNG:7
Invitational: 16 tổng điểm
F
Austin, TX - August 2016
15
F
Dallas, Texas - July 2016
Partner: Ben Hooten
51
F
Dallas, Texas - December 2015
Partner: PJ Turner
15
F
Dallas, Texas - July 2015
15
TỔNG:16
All-Stars: 111 trên tổng số 150 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2024
24
F
Austin, Tx - September 2019
Partner: Khayree Jones
16
F
Houston, Texas, United States - March 2019
22
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
Partner: Edem Attikese
13
F
Herndon, VA - November 2018
44
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
13
F
Chicago, IL - October 2018
Partner: Hieu Le
28
F
Austin, Tx - September 2018
Partner: Matt Richey
31
F
Houston, TX - May 2018
Partner: Sean Gao
31
F
Reston, VA - March 2018
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA, US - June 2017
15
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2017
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2017
Partner: Samir Zutshi
52
F
Austin, TX, USa - January 2017
15
F
Framingham, MA - January 2017
42
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
15
F
Phoenix, AZ - September 2016
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2016
Partner: Shay Patel
42
F
San Diego, CA - May 2016
Partner: Glenn Ball
44
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Samir Zutshi
24
F
Palm Springs, CA - January 2016
44
F
Herndon, VA - November 2015
28
F
Jacksonville, FL - September 2015
Partner: Samir Zutshi
24
F
Los Angels, California, USA - April 2015
33
F
Reston, VA - March 2015
Partner: Eric Byers
28
F
Palm Springs, CA - January 2015
33
F
San Francisco, CA - October 2014
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2014
Chung kết1
F
Jacksonville, FL - August 2014
15
F
Palm Springs, CA - August 2014
Partner: Kevin Kane
15
F
La Grande Motte, FRANCE - August 2014
51
F
Las Vegas, NV - July 2014
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2014
Partner: Brad Whelan
52
TỔNG:111
Advanced: 81 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2015
Partner: Clint Glasgow
115
F
Dallas, Texas - December 2014
Partner: Tommy Brodie
110
F
San Diego, CA - May 2014
48
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner: Tony Schubert
52
F
Monterey, CA - January 2014
110
F
Irvine, CA, - December 2013
Chung kết1
F
Burbank, CA - December 2013
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2013
33
F
San Francisco, CA - October 2013
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2013
Partner: Matt Richey
110
F
Palm Springs, CA - August 2013
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2013
Partner: Bret Navarre
110
F
Anaheim, CA - June 2013
Partner: Jason Sun
36
F
Denver, CO - March 2013
Partner: Braden O'dell
52
F
Reston, VA - March 2013
Chung kết1
TỔNG:81
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2013
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2013
Partner: Tien Khieu
28
F
Chico, CA - December 2012
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2012
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Stephen Weltz
36
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Thomas Carter
110
F
Los Angels, California, USA - April 2012
52
TỔNG:30
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2011
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2011
Partner: Joe Arasin
310
F
Phoenix, AZ - August 2011
52
F
Denver, CO - July 2011
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2011
Partner: Bret Navarre
48
F
Denver, CO - June 2011
Partner: John Withee
44
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2011
Chung kết1
TỔNG:29