Tommy Brodie [8522]
Chi tiết
| Tên: | Tommy |
|---|---|
| Họ: | Brodie |
| Tên khai sinh: | Brodie |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tommy Brodie |
| WSDC-ID: | 8522 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.62
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2013 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | |||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The Challenge | Dec 2014 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Apr 2014 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SwingTime | Jul 2013 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Colorado Country Classic | Jun 2014 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Americas Classic | Jan 2014 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hannah Coda | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Sarah de Sousa | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Phallon Tillis | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Kristen Parker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Monica Garcia | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Erin Dorobiala | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Ashanti Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Bryn Anderson | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 9. | Keri Mclean | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Libby Collins | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 171 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 171 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 21.62% | 8 |
| Vị trí | 75.68% | 28 |
| Chung kết | 1.12x | 37 |
| Events | 1.43x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 231.25% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Tommy Brodie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Tommy Brodie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Chantelle Pianetta | 5 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Whitney Bartlett | 5 | 1 |
| L | Denver, CO - July 2015 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Heather Powers | 4 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2014 Partner: Anyssa Olivares | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2014 Partner: Chelsea Loomis Spika | 3 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Bella Viramontes | 1 | 5 |
| L | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Michelle Haynes | 2 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Kristen Parker | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2014 Partner: Jessica Pacheco | 3 | 6 |
| L | Burbank, CA - December 2013 Partner: Nicki Silton | 5 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2013 Partner: Keri Mclean | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - July 2013 Partner: Libby Collins | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Alyssa Kling | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Monica Garcia | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Malena Eckenrod | 3 | 3 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - March 2013 Partner: Erin Dorobiala | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Sarah de Sousa | 2 | 12 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Phallon Tillis | 2 | 12 |
| L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 37 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Hannah Coda | 1 | 15 |
| L | Dallas, TX - May 2012 Partner: Ashanti Brown | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2012 Partner: Rebecca Gonzales | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2012 Partner: Pamela Wasilko | 5 | 2 |
| L | Kansas City, MO - August 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | New Orleans, LA - July 2011 | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Juniors: 15 tổng điểm
| L | Burbank, CA - December 2013 Partner: Bryn Anderson | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Victoria Henk | 4 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Bryn Anderson | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Hannah Clonch | 2 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Tommy Brodie