Stuart McKellar [8071]
Chi tiết
| Tên: | Stuart |
|---|---|
| Họ: | McKellar |
| Tên khai sinh: | McKellar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stuart McKellar |
| WSDC-ID: | 8071 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 2 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Scotland Swing Classic | May 2019 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | San Diego Dance Festival | Mar 2016 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Scotland Swing Classic | May 2018 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Scotland Swing Classic | May 2017 | 0.1875 |
| Final | Novice | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Resolution | Jan 2024 | 0.0625 |
| 🥉 | Masters | Scotland Swing Classic | May 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scotland Swing Classic | May 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2011 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Oxley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Laura Browder | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Toni Heraghty | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Natasha Davies | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.29x | 9 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2017 - Tháng 5 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Stuart McKellar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Stuart McKellar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2019 Partner: Sarah Oxley | 3 | 6 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2018 Partner: Natasha Davies | 3 | 3 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - March 2016 Partner: Laura Browder | 2 | 4 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Glasgow, Scotland - May 2019 Partner: Toni Heraghty | 3 | 1 |
| L | Glasgow, Scotland - May 2017 Partner: Toni Heraghty | 3 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Stuart McKellar