Natasha Davies [13671]

Chi tiết
Tên: Natasha
Họ: Davies
Tên khai sinh: Davies
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Natasha Davies
WSDC-ID: 13671
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 89
Điểm Follower 100.00% 89
Điểm 3 năm gần nhất 46
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 1 2016 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 3.33% 1
Vị trí 40.00% 12
Chung kết 1.15x 30
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2024 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 10 2018 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 4 2016 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2016 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 36
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5
Natasha Davies được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Natasha Davies được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
London, UK - September 2024
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - January 2024
Chung kết1
TỔNG:2
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Manchester, UK - April 2023
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
Partner: Jake Dyson
36
F
London, UK - October 2022
Chung kết1
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
Chung kết1
F
Manchester, UK - April 2022
Chung kết1
F
London, UK - September 2021
52
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020
Partner: Graham Nimmo
33
F
Windsor, UK - November 2019
Chung kết1
F
Glasgow, Scotland - May 2019
Chung kết1
F
London, England - April 2019
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2018
Partner: Simon Charbit
110
F
Windsor, United Kindom - October 2018
42
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Glasgow, Scotland - May 2018
36
F
London, England - April 2018
Partner: James Edwards
310
F
Windsor, UK - November 2017
Chung kết1
F
London, England - April 2017
Chung kết1
F
London, England - April 2016
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 2 tổng điểm
F
London, UK - January 2016
Partner: Remi Pujo
52
TỔNG:2
Sophisticated: 36 tổng điểm
F
Edinburgh, EH27 8EB, Scotland - June 2025
Partner: Stuart Jacob
36
F
Manchester, UK - April 2025
36
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Chung kết1
F
London, UK - September 2024
Chung kết1
F
Manchester, UK - April 2024
310
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - January 2024
Chung kết1
F
London, UK - September 2023
28
F
Manchester, UK - April 2023
Chung kết1
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
Chung kết1
TỔNG:36