Braden Pefley [8155]
Chi tiết
Tên: | Braden |
---|---|
Họ: | Pefley |
Tên khai sinh: | Pefley |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8155 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.00
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2018 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | ||||||||||||
2016 | ||||||||||||
2015 | ||||||||||||
2014 | 1 | 1 | ||||||||||
2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2018 | 0.75 |
🥈 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.75 |
🥉 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2014 | 0.625 |
🥉 | Novice | Chicago Classic | Mar 2012 | 0.625 |
4th | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 0.5 |
5th | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2013 | 0.375 |
5th | Novice | Swing Fling | Aug 2012 | 0.375 |
🥉 | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2012 | 0.375 |
4th | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 0.25 |
🥇 | Newcomer | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 0.15625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Donna Hughes | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
2. | Cassidy LeClaire | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Heather Sturgeon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Gina Baumgarten | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Kathleen Warner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Devin McBain | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Amber Hicks | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Cari Chestnut | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Mary Hill | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
10. | Kimberly Ferrell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 76 | |
Điểm Leader | 100.00% | 76 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 6 2019 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 68.75% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.78x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 26.67% | 8 |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 6 2019 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 381.25% | 61 |
Điểm Leader | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
Điểm | 7 | |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Braden Pefley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Braden Pefley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Kathleen Warner | 3 | 6 |
TỔNG: | 8 |
Novice: 61 trên tổng số 16 điểm
L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Cassidy LeClaire | 3 | 10 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Gina Baumgarten | 4 | 8 |
L | Chicago, IL - October 2013 Partner: Donna Hughes | 2 | 12 |
L | Denver, CO - June 2013 Partner: Devin McBain | 5 | 2 |
L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Kimberly Ferrell | 4 | 4 |
L | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Amber Hicks | 5 | 6 |
L | Green Bay, WI - July 2012 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - March 2012 Partner: Heather Sturgeon | 3 | 10 |
L | Elmhurst, IL - February 2012 Partner: Cari Chestnut | 3 | 6 |
TỔNG: | 61 |
Newcomer: 7 tổng điểm
L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Mary Hill | 1 | 5 |
L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Blair Greenfield | 4 | 2 |
TỔNG: | 7 |