Gina Baumgarten [10510]
Chi tiết
| Tên: | Gina |
|---|---|
| Họ: | Baumgarten |
| Tên khai sinh: | Baumgarten |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gina Baumgarten |
| WSDC-ID: | 10510 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.62
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2013 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2014 | 0.5 |
| 4th | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.125 |
| 5th | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | May 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Derby City Swing | Feb 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing Dance America | Apr 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wayne Rohr | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Braden Pefley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Richard Falls | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Bear Mcbride | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Brad Willis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.08x | 13 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Gina Baumgarten được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Gina Baumgarten được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Bear Mcbride | 5 | 2 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2014 Partner: Richard Falls | 4 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Braden Pefley | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2013 Partner: Wayne Rohr | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| F | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Brad Willis | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Gina Baumgarten