Abby Hare [8169]
Chi tiết
| Tên: | Abby |
|---|---|
| Họ: | Hare |
| Tên khai sinh: | Hare |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Abby Hare |
| WSDC-ID: | 8169 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.45
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Tulsa Spring Swing | Apr 2014 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Tulsa Spring Swing | Apr 2012 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Midwest Westie Fest | Jun 2014 | 0.5 |
| 4th | Novice | DFW Pro Am Jam | May 2012 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2013 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Montriel Jamari | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kevin Rafter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kyle Matthew Evans | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Lenny Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Tim Acosta | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Marc Carter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Kim Leung | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Don Law | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Abby Hare được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Abby Hare được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2015 Partner: Montriel Jamari | 3 | 10 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Kyle Matthew Evans | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2014 Partner: Tim Acosta | 3 | 6 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Don Law | 4 | 4 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2014 Partner: Kim Leung | 1 | 5 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Marc Carter | 3 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - May 2012 Partner: Lenny Hughes | 4 | 8 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Kevin Rafter | 1 | 10 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Abby Hare