Marc Carter [8971]

Chi tiết
Tên: Marc
Họ: Carter
Tên khai sinh: Carter
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marc Carter
WSDC-ID: 8971
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.91
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
2
1
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2015
2
1
3
 
2
 
1
1
1
 
1
 
2014
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2013
 
 
1
 
 
 
1
1
1
1
 
1
2012
 
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsChicagoland Dance FestivalAug 20162.5
🥇All-StarsMichigan ClassicJun 20162.5
🥇All-StarsChicagoland Dance FestivalAug 20152.5
🥇AdvancedUSA Grand NationalsMay 20152.5
🥇AdvancedThe Chicago ClassicMar 20152.5
🥈All-StarsSpotlight Dance ChallengeJan 20162
🥉All-StarsSwing City ChicagoNov 20151.5
🥇AdvancedDerby City SwingFeb 20151.25
🥇AdvancedChicagoland Dance FestivalAug 20141.25
🥇IntermediateSwing City ChicagoOct 20131.25
Đối tác tốt nhất
1.Heather Fronczak18 pts(3 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Nicole Zwerlein14 pts(3 events)Avg: 4.67 pts/event
3.Jocelyn Bender10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Flore Berne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Taylor Morton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Rachel Wear8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Faith Musko8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Abby Hare6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Natalie Gorg5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Ashley Brown5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 129
Điểm Leader 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 2 2012 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 24.24% 8
Vị trí 78.79% 26
Chung kết 1.00x 33
Events 2.20x 33
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 5 2015 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 12 2013 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 26.67% 4
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 1.25x 15
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2012 - Tháng 10 2013
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 2 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Marc Carter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Marc Carter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L
Chicago, IL - August 2016
15
L
Detroit, Michigan, USA - June 2016
Partner: Natalie Gorg
15
L
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Elmhurst, IL - February 2016
42
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
Partner: Lori Rousar
24
L
Chicago, IL - November 2015
33
L
St. Louis, Mo, USA - September 2015
51
L
Chicago, IL - August 2015
15
L
Detroit, Michigan, USA - May 2015
Partner: Ashley Brown
51
TỔNG:27
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2016
Partner: Renee Lipman
51
L
Fort Wayne, IN, USA - July 2015
Partner: Marilyn Hall
24
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
110
L
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Flore Berne
110
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Elmhurst, IL - March 2015
Partner: Kristin Bowen
33
L
Louisville, Kentucky, USA - February 2015
15
L
Austin, TX, USa - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2015
24
L
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Tammy Rosen
33
L
Chicago, IL - October 2014
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2014
Partner: Dawn Lara
15
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Lia Brown
52
L
Elmhurst, IL - March 2014
Partner: Bonnie Inveen
33
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
52
TỔNG:55
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Chicago, IL - October 2013
110
L
St. Louis, Mo, USA - September 2013
Partner: Abby Hare
36
L
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013
Partner: Taylor Morton
28
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2012
Partner: Ashley Brown
44
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - August 2012
Partner: Rachel Wear
48
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Faith Musko
48
L
Elmhurst, IL - February 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17