Marlon Mills [8190]

Chi tiết
Tên: Marlon
Họ: Mills
Tên khai sinh: Mills
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Marlon Mills
WSDC-ID: 8190
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 3 2011 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 8 2012 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 212.50% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 6 2011 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marlon Mills được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Marlon Mills được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Albany, NY - September 2016
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2016
212
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2014
36
L
Framingham, MA - December 2013
Chung kết1
L
Montréal, Québec, Canada - October 2013
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: Taylor Morton
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
52
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Samantha Ward
28
TỔNG:35
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012
Partner: Megan Hurt
110
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
28
L
Newton, MA - March 2012
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
36
L
Boston, MA, United States - August 2011
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
TỔNG:34
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2011
110
TỔNG:10