Marlon Mills [8190]

Chi tiết
Tên: Marlon
Họ: Mills
Tên khai sinh: Mills
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marlon Mills
WSDC-ID: 8190
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.16
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
2012
1
 
1
 
1
1
1
1
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
1
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20161.5
🥈IntermediateSummer HummerAug 20121
🥉IntermediateSummer HummerAug 20140.75
🥇NoviceFlorida Dance MagicJul 20120.625
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20120.5
🥉NoviceBoston Tea PartyMar 20120.375
🥉NoviceFreedom Swing Dance ChallengeJan 20120.375
🥇NewcomerBoston Tea PartyMar 20110.3125
5thIntermediateSummer HummerAug 20130.25
5thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.25
Đối tác tốt nhất
1.Genevieve Goudreault12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Megan Hurt10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Colleen Vernon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Samantha Ward8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jennifer Horan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Stéphanie Courtemanche6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Gabriela Figueredo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lauren Silvesti6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Taylor Morton2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Kristin Bianco2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 3 2011 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 8 2012 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 212.50% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 6 2011 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marlon Mills được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Marlon Mills được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Albany, NY - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
212
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2014
36
L
Framingham, MA - December 2013
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: Taylor Morton
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
52
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Samantha Ward
28
TỔNG:35
Novice: 34 trên tổng số 16 điểm
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012
Partner: Megan Hurt
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
28
L
Newton, MA - March 2012
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
36
L
Boston, MA, United States - August 2011
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2011
110
TỔNG:10