Genevieve Goudreault [9504]
Chi tiết
| Tên: | Genevieve |
|---|---|
| Họ: | Goudreault |
| Tên khai sinh: | Goudreault |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Genevieve Goudreault |
| WSDC-ID: | 9504 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.88
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2016 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2012 | 0.3125 |
| Final | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2013 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marlon Mills | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Dylan Bushe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brad Willis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Bill Heron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Colton Orr | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Thomas Clyde | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2012 - Tháng 9 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Genevieve Goudreault được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Genevieve Goudreault được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Marlon Mills | 2 | 12 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Thomas Clyde | 3 | 3 |
| F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Dylan Bushe | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Brad Willis | 1 | 10 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, VT - September 2013 Partner: Colton Orr | 2 | 8 |
| F | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Bill Heron | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Genevieve Goudreault